DDC
| 531.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khang |
Nhan đề
| Cơ sở cơ học kỹ thuật( Cơ học lý thuyết trong kỹ thuật) /. tập 1, Tĩnh học và động học /Nguyễn Văn Khang. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 217tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Động học |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT16369-92 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02954-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 948 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2C8C0719-CB35-4B9E-B98E-904BEFBE38DB |
---|
005 | 201609221520 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |y20160922152327|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a531.1|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
245 | |aCơ sở cơ học kỹ thuật( Cơ học lý thuyết trong kỹ thuật) /.|ntập 1,|pTĩnh học và động học /|cNguyễn Văn Khang. |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a217tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aĐộng học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
653 | |aCơ học |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT16369-92 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02954-6 |
---|
890 | |a27|b125|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02954
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531.1 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02955
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531.1 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02956
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531.1 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16369
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.1 NG-K
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:29-05-2025
|
|
|
5
|
GT16370
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.1 NG-K
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT16371
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.1 NG-K
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
7
|
GT16372
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.1 NG-K
|
Giáo trình
|
7
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT16373
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.1 NG-K
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:27-03-2021
|
|
|
9
|
GT16374
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.1 NG-K
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
10
|
GT16375
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531.1 NG-K
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào