DDC
| 370 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục - đào tạo Việt nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 1342 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Chế độ chính sách |
Từ khóa tự do
| Văn bản quy phạm |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02941-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 945 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 81857EA3-78AB-4434-9257-742A2401568E |
---|
005 | 201609221512 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160922151445|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a370|bNGA |
---|
245 | |aHệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục - đào tạo Việt nam |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a1342 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aChế độ chính sách |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02941-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02941
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370 NGA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02942
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370 NGA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02943
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370 NGA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào