DDC
| 363.739.4 |
Tác giả CN
| Lê Quốc Hùng |
Nhan đề
| Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Viện khoa học và công nghệ Việt Nam,2006 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Thiết bị quan trắc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02944-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 943 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 791E3282-767A-43A2-9710-5EF853825859 |
---|
005 | 201609221512 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160922151518|bhoadt|y20160922151355|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.739.4|bLÊ - H |
---|
100 | |aLê Quốc Hùng |
---|
245 | |aCác phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước /|cLê Quốc Hùng |
---|
260 | |aH. :|bViện khoa học và công nghệ Việt Nam,|c2006 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTài nguyên môi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aThiết bị quan trắc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02944-6 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02944
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.739.4 LÊ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02945
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.739.4 LÊ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02946
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.739.4 LÊ - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|