DDC
| 531.382 |
Tác giả CN
| SADURSKI.V.L |
Nhan đề
| Các bảng tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật / V.L SADURSKI |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 154tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Bản đàn hồi |
Từ khóa tự do
| Các bảng tra |
Từ khóa tự do
| Tính toán |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02938-40 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 942 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2BC2E0B0-E8EB-40F0-B974-7107451A17A9 |
---|
005 | 201609221511 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |y20160922151346|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a531.382|bSAD |
---|
100 | |aSADURSKI.V.L |
---|
245 | |aCác bảng tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật /|cV.L SADURSKI |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a154tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aBản đàn hồi |
---|
653 | |aCác bảng tra |
---|
653 | |aTính toán |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02938-40 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02938
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531.382 SAD
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02939
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531.382 SAD
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02940
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531.382 SAD
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào