DDC
| 349.09 |
Nhan đề
| Luật xây dựng và văn bản hướng dẫn thực hiện |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách văn bản pháp quy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Luật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Chất lượng công trình |
Từ khóa tự do
| Quản lý dự án xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02934-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 941 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 27FDAFF1-13AD-4A33-96B8-695F6E2AE03F |
---|
005 | 201609221508 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000 |
---|
039 | |y20160922151108|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a349.09|bLUA |
---|
245 | |aLuật xây dựng và văn bản hướng dẫn thực hiện |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a543 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn bản pháp quy xây dựng |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
653 | |aChất lượng công trình |
---|
653 | |aQuản lý dự án xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02934-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02934
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
349.09 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02935
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
349.09 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02936
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
349.09 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào