DDC
| 344.074 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 / Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Hội :Giáo dục Việt Nam,2010 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đại học |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02925-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F20E2BD7-DA2A-4ED9-96CF-0AF848CBE2D9 |
---|
005 | 202101191324 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36,000 |
---|
039 | |a20210119132455|bthuydh|y20160922150552|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a344.074|bĐÔI |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aĐổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 /|cBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aHà Hội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐại học |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02925-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02925
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.074 ĐÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02926
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.074 ĐÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02927
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.074 ĐÔI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào