DDC
| 370.959731 |
Nhan đề
| Văn sách thi đình Thăng Long - Hà Nội /,. Tập 1 /PGS.TS. Nguyễn Văn Thịnh (Tuyển dịch, giới thiệu và chú giải), ThS. Đinh Thanh Hiếu, ThS. Phùng Minh Hiếu, |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 676 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Thi cử |
Từ khóa tự do
| Tiến sĩ |
Từ khóa tự do
| Trạng nguyên |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Môn học
| Thăng Long |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02915 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 927 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EFCFD0E4-52DC-4713-9F09-94FD8F0A5B0D |
---|
005 | 201609221451 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160922145408|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a370.959731|bVĂN |
---|
245 | |aVăn sách thi đình Thăng Long - Hà Nội /,.|pTập 1 /|cPGS.TS. Nguyễn Văn Thịnh (Tuyển dịch, giới thiệu và chú giải), ThS. Đinh Thanh Hiếu, ThS. Phùng Minh Hiếu, |
---|
260 | |aH. :|bHà nội,|c2010 |
---|
300 | |a676 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aThi cử |
---|
653 | |aTiến sĩ |
---|
653 | |aTrạng nguyên |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
690 | |aThăng Long |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02915 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02915
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370.959731 VĂN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|