DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Cống |
Nhan đề
| Tính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép :. Theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005. / Tập I / : GS.TS. Nguyễn Đình Cống. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 114-239. - Thư mục: tr. 230 |
Tóm tắt
| Nguyên tắc chung về thiết kế kết cấu bêtông cốt thép. Số liệu cơ bản để tính toán. Tính toán cốt thép dọc cấu kiện chịu uốn, cốt thép đai của dầm có tiết diện không đổi. Một số trường hợp đặc biệt về tính toán chịu lực cắt |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện bê tông |
Từ khóa tự do
| TCXDVN 356 : 2005 |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT32404-28 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02910-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 926 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B2494468-9C0A-44EB-BC0E-AB0FB8D65B85 |
---|
005 | 202204061511 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20220406151125|blinhnm|c20180320201731|dduocnd|y20160922145306|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a510|bNG-C (I) |
---|
100 | |aNguyễn Đình Cống|cGS.TS |
---|
245 | |aTính toán thực hành cấu kiện bê tông cốt thép :.|nTập I / :|bTheo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005. /|cGS.TS. Nguyễn Đình Cống. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 114-239. - Thư mục: tr. 230 |
---|
520 | |aNguyên tắc chung về thiết kế kết cấu bêtông cốt thép. Số liệu cơ bản để tính toán. Tính toán cốt thép dọc cấu kiện chịu uốn, cốt thép đai của dầm có tiết diện không đổi. Một số trường hợp đặc biệt về tính toán chịu lực cắt |
---|
653 | |aCấu kiện bê tông |
---|
653 | |aTCXDVN 356 : 2005 |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT32404-28 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02910-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/tinhtoanthuchanhcaukienbtct_tap1_2007/1trang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b65|c1|d41 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02910
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02911
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02912
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT32404
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (I)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT32405
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (I)
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT32406
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (I)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT32407
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (I)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT32408
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (I)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT32409
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (I)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT32410
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
510 NG-C (I)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|