DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Đặng Quốc Lương |
Nhan đề
| Phương pháp tính trong kỹ thuật / PGS.TS. Đặng Quốc Lương |
Thông tin xuất bản
| Hả Nội :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kiến trúc hà Nội |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02904-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 923 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5447A981-94F6-4A98-B65A-00CFE6246CA8 |
---|
005 | 202203281004 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a20220328100422|blinhnm|y20160922144739|zanhnq |
---|
041 | |aVIe |
---|
082 | |a510|bĐĂ-L |
---|
100 | |aĐặng Quốc Lương |
---|
245 | |aPhương pháp tính trong kỹ thuật /|cPGS.TS. Đặng Quốc Lương |
---|
260 | |aHả Nội :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kiến trúc hà Nội |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02904-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02904
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 ĐĂ-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02905
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 ĐĂ-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02906
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
510 ĐĂ-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào