DDC
| 370.95 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Đính |
Nhan đề
| Giáo dục và khoa cử nho học Thăng Long Hà nội / Bùi Xuân Đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 956 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách 1000 năm Thăng Long |
Từ khóa tự do
| Thi cử |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Thời đại phong kiến |
Từ khóa tự do
| Hà nội |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02901 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 921 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F5DE06E8-F940-4CFC-8C25-2E6909CA2A8D |
---|
005 | 201609221443 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160922144548|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a370.95|bBU-Đ |
---|
100 | |aBùi Xuân Đính|cPGS.TS. |
---|
245 | |aGiáo dục và khoa cử nho học Thăng Long Hà nội /|cBùi Xuân Đính |
---|
260 | |aH. :|bHà nội,|c2010 |
---|
300 | |a956 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách 1000 năm Thăng Long |
---|
653 | |aThi cử |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aThời đại phong kiến |
---|
653 | |aHà nội |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02901 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02901
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370.95 BU-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào