DDC
| 351.597 |
Tác giả TT
| Bộ nội vụ |
Nhan đề
| Cẩm nang tổ chức hành chính kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo dùng cho đơn vị cơ sở : Nghiệp vụ quản lý hành chính văn phòng; Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý và điều hành; Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính; Nghiệp vụ quản lý văn bản, lưu trữ tài liệu; Các quy định mới nhất về công tác quản trị văn phòng, văn thư, lưu trữ và văn hóa công sở / Bộ nội vụ |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 784 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý hành chính văn phòng |
Từ khóa tự do
| Quản lý tài liệu, lưu trữ văn bản |
Từ khóa tự do
| Tổ chức hành chính |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02899 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 919 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F200015C-8B78-44E3-8B82-9BE76D4CB0A8 |
---|
005 | 201609221440 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c296,000 |
---|
039 | |y20160922144316|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a351.597|bCÂM |
---|
110 | |aBộ nội vụ |
---|
245 | |aCẩm nang tổ chức hành chính kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo dùng cho đơn vị cơ sở :|bNghiệp vụ quản lý hành chính văn phòng; Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý và điều hành; Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính; Nghiệp vụ quản lý văn bản, lưu trữ tài liệu; Các quy định mới nhất về công tác quản trị văn phòng, văn thư, lưu trữ và văn hóa công sở /|cBộ nội vụ |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a784 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuản lý hành chính văn phòng |
---|
653 | |aQuản lý tài liệu, lưu trữ văn bản |
---|
653 | |aTổ chức hành chính |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02899 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02899
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
351.597 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|