Tác giả TT
| Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Nhan đề
| Nhân dân hằng tháng : Cơ quan Trung ương của Đảng Cộng Sản Việt nam. Tiếng nói của Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt nam / Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm |
Kỳ phát hành
| Tháng 1 kỳ |
- Vốn tư liệu
;Số 250/2018;Số 251/2018;Số 252/2018;Số 253/2018;Số 254/2018;Số 255/2018;Số 256/2018;Số 257/2018;Số 258/2018;Số 259/2018;Số 260/2018;Số 261/2019;Số 263/2019;Số 264/2019;Số 265/2019;Số 266/2019;Số 267/2019;Số 268/2019;Số 269/2019;Số 270/2019;Số 271/2019;Số 272/2019;Số 273/2020;Số 274/2020;Số 275/2020;Số 276/2020;Số 277/2020;Số 278/2020;Số 279/2020;Số 280/2020;Số 281/2020;Số 282/2020;Số 283/2020;Số 284/2020;Số 285/2021;Số 286/2021;Số 287/2021;Số 288/2021;Số 289/2021;Số 290/2021;Số 291/2021;Số 292/2021;Số 293/2021;Số 295/2021;Số 296/2021;Số 297/2022;Số 298/2022;Số 299/2022;Số 300/2022;Số 301/2022;Số 302/2022;Số 303/2022;Số 304/2022;Số 305/2022;Số 306/2022;Số 307/2022;Số 308/2022;Số 309/2023;Số 310/2023;Số 311/2023;Số 312/2023;Số 313/2023;Số 314/2023;Số 315/2023;Số 316/2023;Số 317/2023;Số 318/2023;Số 319/2023;Số 320/2023
|
000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9107 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 6E25CE19-62F3-49A2-B650-CAF71FFDED42 |
---|
005 | 201703170812 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170317081633|zminhdn |
---|
110 | |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
245 | |aNhân dân hằng tháng :|bCơ quan Trung ương của Đảng Cộng Sản Việt nam. Tiếng nói của Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt nam /|cĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
260 | |aH. |
---|
300 | |atr. ;|ccm |
---|
310 | |aTháng 1 kỳ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào