DDC
| 333.678 |
Nhan đề
| Văn bản mới hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý đầu tư và xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 599 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn bản hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Quản lý đầu tư |
Từ khóa tự do
| Quản lý xây dựng |
Từ khóa tự do
| Quy chế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02884-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 910 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F32FEC7A-832A-4F4F-8069-003ABFA1A49B |
---|
005 | 201609221429 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |y20160922143215|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a333.678|bVAN |
---|
245 | |aVăn bản mới hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý đầu tư và xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a599 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | |aQuản lý đầu tư |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aQuy chế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02884-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02884
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02885
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02886
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào