|
000 | 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 906 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F7AE5923-7AF9-4D75-93E6-597A2DBB48D0 |
---|
005 | 201609221425 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000 |
---|
039 | |y20160922142800|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a333.678|bVAN |
---|
245 | |aVăn bản hướng dẫn thực hiện Quàn lý xây dựng đối với hoạt động đầu tư nước ngoài và quản lý các nhà đầu tư nước ngoài nhận thầu xây dựng và tư vấn xây dựng công trình tại Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a47 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aĐấu thầu nước ngoài |
---|
653 | |aQuản lý xây dựng |
---|
653 | |aĐấu thầu xây dựng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aTư vấn |
---|
700 | |aXây dựng công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02875-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02875
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02876
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02877
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 VAN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào