DDC
| 333.678 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện quy chế đầu tư : Theo hợp đồng xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao hợp đồng xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh và hợp đồng xây dựng - Chuyển giao áp dụng cho đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Chuyển giao hợp đồng |
Từ khóa tự do
| Đầu tư trong nước |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Quy chế đầu tư |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng xây dựng |
Môn học
| Đầu tư nước ngoài |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02866-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 900 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6C9556DF-AD6C-418D-AC1C-F6CBA2D70FFF |
---|
005 | 201609221420 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 |
---|
039 | |y20160922142318|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a333.678|bHUO |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện quy chế đầu tư :|bTheo hợp đồng xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao hợp đồng xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh và hợp đồng xây dựng - Chuyển giao áp dụng cho đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a79 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aChuyển giao hợp đồng |
---|
653 | |aĐầu tư trong nước |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aQuy chế đầu tư |
---|
653 | |aHợp đồng xây dựng |
---|
690 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02866-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02866
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 HUO
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02867
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 HUO
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02868
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 HUO
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào