|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 896 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C4AE2864-9FD6-40A0-86EE-7F22183CB52C |
---|
005 | 201609221048 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4,500 |
---|
039 | |y20160922105057|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a343.074|bLUÂ |
---|
245 | |aLuật giao thông đường bộ |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aKết cấu hạ tầng giao thông đường bộ |
---|
653 | |aLuật giao thông đường bộ |
---|
653 | |aQuy tắc giao thông đường bộ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02854-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02854
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.074 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02855
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.074 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02856
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.074 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào