DDC
| LUÂ |
Nhan đề
| Luật xây dựng và văn bản hướng dẫn thực hiện |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Văn bản hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Từ khóa tự do
| Luật xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02845-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 893 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7A5882CA-AF7A-4C4B-8771-971EAE1DAB44 |
---|
005 | 201609221529 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44,000 |
---|
039 | |a20160922153223|bthanhpm|c20160922153119|dthanhpm|y20160922104714|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |aLUÂ|b343.09 |
---|
245 | |aLuật xây dựng và văn bản hướng dẫn thực hiện |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aQuyết định |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02845-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02845
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.09 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02846
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.09 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02847
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.09 LUÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào