
DDC
| 005.265 |
Tác giả CN
| Tống, Đình Quỳ |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Bài tập / Tống Đình Quỳ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Con trỏ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Lệnh lặp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT00884-908 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00155-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DD6D8574-3F12-4C6B-82E3-B1894578F09E |
---|
005 | 202504081116 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20250408111630|blinhnm|c20181017090405|dthuygt|y20160824153221|zlinhnm |
---|
082 | |a005.265|bTÔ-Q |
---|
100 | |aTống, Đình Quỳ |
---|
245 | |aNgôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên :|bBài tập /|cTống Đình Quỳ |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a351 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội |
---|
653 | |aCon trỏ |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aLệnh lặp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT00884-908 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00155-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/btngonngulaptrinhcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b118|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00155
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.265 TÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00156
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.265 TÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00157
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.265 TÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00884
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.265 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:05-01-2018
|
|
|
5
|
GT00885
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.265 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-01-2018
|
|
|
6
|
GT00886
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.265 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-02-2020
|
|
|
7
|
GT00887
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.265 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:05-09-2022
|
|
|
8
|
GT00888
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.265 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:29-02-2024
|
|
|
9
|
GT00889
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.265 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
10
|
GT00890
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.265 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-12-2022
|
|
|
|
|
|
|