DDC
| 343.597 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Xử phạt vi phạm hành chính trong xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Từ khóa tự do
| Vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| Xử lý vi phạm |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02836-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 888 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 89017527-34D8-4A66-BC91-338141F4B444 |
---|
005 | 201611290938 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12,000 |
---|
039 | |a20161129093955|blinhnm|y20160922104002|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a343.597|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aXử phạt vi phạm hành chính trong xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aQuy định |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aXử lý vi phạm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02836-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02836
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02837
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02838
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
343.597 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào