|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 887 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5256F6DD-E833-4515-BCEC-2CD6DD8B6B11 |
---|
005 | 201609221035 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160922103804|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342|bCAC |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về quản lý đô thị /|cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1995 |
---|
300 | |a587 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aPhân cấp quản lý đô thị |
---|
653 | |aQuản lý đầu tư xây dựng công trình |
---|
653 | |aQuản lý và sử dụng đất đô thị |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02833-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02833
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
342 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02834
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
342 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02835
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
342 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào