DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2, Quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức (Cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 1300 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02813 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC8826FF-0B88-4E0D-BD3E-EC25728B77CC |
---|
005 | 202203160932 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c240,000 |
---|
039 | |a20220316093206|blinhnm|c20161005102223|dlinhnm|y20160922100907|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a344.597|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo.|nTập 2,|pQuyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức (Cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a1300 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02813 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02813
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.597 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào