DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Quách Đức Pháp |
Nhan đề
| Thuế công cụ điều tiết vĩ mô nề kinh tế / PTS. Quách Đức Pháp |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Chức năng của thuế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02806-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 870 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C22F890F-C638-40AA-873B-17D4F416CF4C |
---|
005 | 201609220957 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160922095942|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a336.2|bQU - P |
---|
100 | |aQuách Đức Pháp|cPTS |
---|
245 | |aThuế công cụ điều tiết vĩ mô nề kinh tế /|cPTS. Quách Đức Pháp |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aChức năng của thuế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThuế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02806-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02806
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
336.2 QU - P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02807
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
336.2 QU - P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02808
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
336.2 QU - P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào