DDC
| 338.620.6 |
Nhan đề
| Văn bản hướng dẫn thực hiện xếp hạng doanh nghiệp nhà nước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xếp hạng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02769-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1EC18178-9A6D-46E6-A032-E7EA6989EBDD |
---|
005 | 202012281629 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24,000 |
---|
039 | |a20201228162918|bthuydh|y20160922091127|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.620.6|bVĂN |
---|
245 | |aVăn bản hướng dẫn thực hiện xếp hạng doanh nghiệp nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Xây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aXếp hạng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02769-71 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02769
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.620.6 VĂN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02770
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.620.6 VĂN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02771
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.620.6 VĂN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào