| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 850 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0678FAC1-9529-4543-9E04-F79BB0757A33 |
---|
005 | 201609220905 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43,000 |
---|
039 | |y20160922090823|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338.528|bĐON |
---|
110 | |aỦy ban nhân dân thành phố Hà nội |
---|
245 | |aĐơn giá duy tu đường, hè phố, tổ chức giao thông và hoàn trả kết cấu mặt đường sau khi cải tạo công trình hạ tầng kỹ thuật thành phố Hà nội :|bCông bố kèm theo quyết định số 56/2008/QĐ-UBND ngày 22-12-2008 của ủy ban nhân dân thành phố Hà nội /|cỦy ban nhân dân thành phố Hà nội |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2009 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aĐơn giá dự toán công tác đào dắp đất, cát nền đường |
---|
653 | |aĐơn giá dự toán công tác phá dỡ kết cấu gạch, bê tông mặt đường |
---|
653 | |aĐơn giá dự toán công tác vá ổ gà cóc gặm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02766-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02766
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.528 ĐON
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02767
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.528 ĐON
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02768
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.528 ĐON
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|