DDC
| 005.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Thúc |
Nhan đề
| Giáo trình mạng : Trí tuệ nhân tạo, Mạng Nơron Phương pháp & ứng dụng : Lan truyền ngược, các kỹ thuật phụ trợ, cải tiến tốc độ hội tụ. / TS. Nguyễn Đình Thúc ( chủ biên ); Hoàng Đức hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Mạng Nơron |
Từ khóa tự do
| ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK00153-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E7B6EDE-B1DD-42AC-9F32-6C83F1FEC2BB |
---|
005 | 202007071025 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18,500 |
---|
039 | |a20200707102518|bthuydh|c20200703135412|dthuydh|y20160824152338|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.2|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Thúc|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình mạng : Trí tuệ nhân tạo, Mạng Nơron Phương pháp & ứng dụng :|bLan truyền ngược, các kỹ thuật phụ trợ, cải tiến tốc độ hội tụ. /|cTS. Nguyễn Đình Thúc ( chủ biên ); Hoàng Đức hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aMạng Nơron |
---|
653 | |aứng dụng |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK00153-4 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00153
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00154
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|