DDC
| 333 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Dung |
Nhan đề
| Quản lý tài nguyên & môi trường : Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng đô thị / PGS.TS Nguyễn Ngọc Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT70287-301 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02760-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 848 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 548CE8D2-C0F2-4EF2-B368-CA21ECBCB75A |
---|
005 | 201609220902 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |y20160922090505|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a333|bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Dung|cPGS.TS |
---|
245 | |aQuản lý tài nguyên & môi trường :|bGiáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng đô thị /|cPGS.TS Nguyễn Ngọc Dung |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a256tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT70287-301 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02760-2 |
---|
890 | |a18|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02760
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02761
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02762
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333 NG-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG-D
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:16-11-2020
|
|
|
5
|
GT70288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT70289
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT70290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT70291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT70292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT70293
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào