Tác giả TT
| Ủy ban Công giáo Việt Nam |
Nhan đề
| Người công giáo Việt Nam : Cơ quan ngôn luận của Ủy Ban đoàn kết công giáo Việt Nam / Ủy ban Công giáo Việt nam |
Thông tin xuất bản
| H. :1984-,20 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm |
Kỳ phát hành
| Chủ nhật hàng tuần |
- Vốn tư liệu
;Số 1/2018;Số 2/2018;Số 3+4+5/2018;Số 4/2018;Số 5/2018;Số 6/2018;Số 7/2018;Số 9/2018;Số 10/2018;Số 11/2018;Số 12/2018;Số 13/2018;Số 14/2018;Số 15/2018;Số 16/2018;Số 17/2018;Số 18/2018;Số 19/2018;Số 20/2018;Số 21/2018;Số 22/2018;Số 23/2018;Số 24/2018;Số 25/2018;Số 26/2018;Số 27/2018;Số 28/2018;Số 29/2018;Số 32/2018;Số 33/2018;Số 34/2018;Số 35/2018;Số 36/2018;Số 37/2018;Số 38/2018;Số 39/2018;Số 40+41/2018;Số 42/2018;Số 43/2018;Số 44/2018;Số 45/2018;Số 47/2018;Số 48/2018;Số 49+50/2018;Số 51/2018;Số 52/2018;Số 2+3+4/2019;Số2+ 3+4/2019;Số 5/2019;Số 6+7/2019;Số 8/2019;Số 9/2019;Số 10/2019;Số 11/2019;Số 12/2019;Số 13/2019;Số 14/2019;Số 17/2019;Số 18/2019;Số 19/2019;Số 20/2019;Số 21/2019;Số 24/2019;Số 25/2019;Số 26/2019;Số 27/2019;Số 28/2019;Số 29/2019;Số 30/2019;Số 31/2019;Số 32/2019;Số 33/2019;Số 34/2019;Số 35/2019;Số 36+37/2019;Số 38/2019;Số 39/2019;Số 40/2019;Số 41/2019;Số 42/2019;Số 43/2019;Số 44/2019;Số 45/2019;Số 46/2019;Số 47/2019;Số 48/2019;Số 49/2019;Số 50+51/2019;Số 52/2019;Số 1+2+3/2019;Số 4/2020;Số 5/2020;Số 6/2020
|
000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8455 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 3CF4DF54-283B-47A6-923A-8D311F785535 |
---|
005 | 201703070902 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170307090827|zminhdn |
---|
110 | |aỦy ban Công giáo Việt Nam |
---|
245 | |aNgười công giáo Việt Nam :|bCơ quan ngôn luận của Ủy Ban đoàn kết công giáo Việt Nam /|cỦy ban Công giáo Việt nam |
---|
260 | |aH. :|b1984-,|c20 |
---|
300 | |atr. ;|ccm |
---|
310 | |aChủ nhật hàng tuần |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào