DDC
| 005.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tô Thành |
Nhan đề
| Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal : Sách dùng cho: sinh viên đại học, họ sinh khá - giỏi, giáo viên dạy tin học / Nguyễn Tô Thành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia Hà nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 281tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Con trỏ |
Từ khóa tự do
| Chương trình con |
Từ khóa tự do
| File |
Từ khóa tự do
| Bộ nhớ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT00439-62 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00150-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 36199109-C512-467E-A954-3724ACDB980F |
---|
005 | 201702280950 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 |
---|
039 | |a20170228095616|blinhnm|c20160824161420|dlinhnm|y20160824152332|zlinhnm |
---|
082 | |a005.11|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Tô Thành |
---|
245 | |aLập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal :|bSách dùng cho: sinh viên đại học, họ sinh khá - giỏi, giáo viên dạy tin học /|cNguyễn Tô Thành |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia Hà nội,|c2005 |
---|
300 | |a281tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aCon trỏ |
---|
653 | |aChương trình con |
---|
653 | |aFile |
---|
653 | |aBộ nhớ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT00439-62 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00150-2 |
---|
890 | |a27|b17|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00150
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.11 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00151
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.11 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00152
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.11 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00439
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.11 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00440
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.11 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00441
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.11 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00442
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.11 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00443
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.11 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00444
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.11 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00445
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.11 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào