DDC
| 333 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Khiển |
Nhan đề
| Kinh tế môi trường / PGS, TS. Nguyễn Đức Khiển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Không khí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(3): GT07739-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38EA299F-1AA1-428D-B0F2-EFC51AB0654F |
---|
005 | 202012281622 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42,000 |
---|
039 | |a20201228162220|bthuydh|y20160922082908|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a333|bNG - K |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Khiển|cPGS,TS. |
---|
245 | |aKinh tế môi trường /|cPGS, TS. Nguyễn Đức Khiển |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Xây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aÔ nhiễm |
---|
653 | |aBảo vệ |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(3): GT07739-41 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT07739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG - K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT07740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG - K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT07741
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
333 NG - K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|