DDC
| 333.76 |
Nhan đề
| Các văn bản hướng dẫn thực hiện tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao Động,2000 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Đầu tư phát triển |
Từ khóa tự do
| Tín dụng đầu tư |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02732-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 832 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 92C94232-AB3C-485B-BB40-D20A80A9E1E1 |
---|
005 | 201609211558 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |y20160921160102|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a333.76|bCA-V |
---|
245 | |aCác văn bản hướng dẫn thực hiện tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2000 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | |aĐầu tư phát triển |
---|
653 | |aTín dụng đầu tư |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02732-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02732
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.76 CA-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02733
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.76 CA-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02734
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.76 CA-V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào