Tác giả TT
| Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nhan đề
| Du lịch : Cơ quan ngôn luận của Tổng cục Du lịch, Bộ Văn Hóa Thể thao và Du lịch / Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thông tin xuất bản
| 1998- |
Mô tả vật lý
| 16 tr. ;cm |
Kỳ phát hành
| 1 tuần 1 số |
- Vốn tư liệu
;Số 1/2018;Số 2/2018;Số 4/2018;Số 6/2018;Số 8/2018;Số 10/2018;Số xuân/2018;Số 12/2018;Số 18/2018;Số 22/2018;Số 24/2018;Số 28/2018;Số 30/2018;Số 32/2018;Số 34/2018;Số 35+36/2018;Số 38/2018;Số 40/2018;Số 42/2018;Số 44/2018;Số 46/2018;Số 48/2018;Số 50/2018;Số 52/2018;Số 53+54/2018;Số 56/2018;Số 58/2018;Số 62/2018;Số 64/2018;Số 66/2018;Số 68/2018;Số 70/2018;Số 72/2018;Số 74/2018;Số 76/2018;Số 78/2018;Số 80/2018;Số 82/2018;Số 84/2018;Số 86/2018;Số 88/2018;Số 90/2018;Số 92/2018;Số 93/2018;Số 94/2018;Số 96/2018;Số 98/2018;Số 100/2018;Số 102/2018;Số 104/2018;Số 1+2/2019;Số 4/2019;Số 6/2019;Số 8/2019;Số 18/2019;Số 20/2019;Số 22/2019;Số 24/2019;Số 26/2019;Số 28/2019;Số 30/2019;Số 31/2019;Số 32/2019;Số 34/2019;Số 35+36/2019;Số 38/2019;Số 40/2019;Số 42/2019;Số 44/2019;Số 46/2019;Số 48/2019;Số 50/2019;Số 52/2019;Số 58/2019;Số 60/2019;Số 62/2019;Số 64/2019;Số 66/2019;Số 68/2019;Số 70/2019;Số 71/2019;Số 73/2019;Số 75/2019;Số 77/2019;Số 79/2019;Số 81/2019;Số 83/2019;Số 85/2019;Số 87/2019;Số 89/2019;Số 91/2019;Số 93/2019;Số 95/2019;Số 97/2019;Số 99/2019;Số 101/2019;Số 103/2019;Số 1/2019;Số 3/2020;Số 2/2020;Số 5/2020;Số 10/2020;Số 11/2020;Số 13/2020;Số 15/2020;Số 17/2020;Số 19/2020;Số 21/2020;Số 23/2020;Số 25/2020;Số 30/2020;Số 32/2020;Số 34/2020;Số 36/2020;Số 38/2020;Số 40/2020;Số 42/2020;Số 44/2020;Số 46/2020;Số 48/2020;Số 50/2020;Số 52/2020;Số 54/2020;Số 58/2020;Số 60/2020;Số 62/2020;Số 64/2020;Số 66/2020;Số 68/2020;Số 70/2020;Số 72/2020;Số 74/2020;Số 76/2020;Số 78/2020;Số 80/2020;Số 82/2020;Số 84/2020
|
000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8314 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 05F031F5-1010-47F2-9B98-4E29748F091B |
---|
005 | 201703030845 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170303085100|zhuongpt |
---|
110 | |aBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
---|
245 | |aDu lịch :|bCơ quan ngôn luận của Tổng cục Du lịch, Bộ Văn Hóa Thể thao và Du lịch /|cBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
---|
260 | |c1998- |
---|
300 | |a16 tr. ;|ccm |
---|
310 | |a1 tuần 1 số |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào