Tác giả TT
| Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Nhan đề
| Thể thao Việt nam : Cơ quan của Tổng Cục thể thao - Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch / Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Thông tin xuất bản
| H,1956- |
Mô tả vật lý
| 16 tr. ;cm |
Kỳ phát hành
| 3 số 1 tuần |
- Vốn tư liệu
;Số 1/2018;Số 2/2018;Số 3/2018;Số 4/2018;Số 5/2018;Số 6/2018;Số 7/2018;Số 8/2018;Số 9/2018;Xuân ;Số 10/2018;Số 17/2018;Số 18/2018;Số 19/2018;Số 20/2018;Số 21/2018;Số 22/2018;Số 23/2018;Số 24/2018;Số 25/2018;Số 26/2018;Số 27/2018;Số 28/2018;Số 29/2018;Số 30/2018;Số 31/2018;Số 32/2018;Số 33/2018;Số 34/2018;Số 35/2018;Số 36/2018;Số 37/2018;Số 38/2018;Số 39/2018;Số 40/2018;Số 41/2018;Số 42/2018;Số 43/2018;Số 44/2018;Số 45/2018;Số 46/2018;Số 47/2018;Số 48/2018;Số 49/2018;Số 50/2018;Số 51/2018;Số 52/2018;Số 53/2018;Số 54/2018;Số 55/2018;Số 56/2018;Số 57/2018;Số 58/2018;Số 59/2018;Số 60/2018;Số 61/2018;Số 62/2018;Số 63/2018;Số 64/2018;Số 65/2018;Số 66/2018;Số 67/2018;Số 68/2018;Số 69/2018;Số 70/2018;Số 71/2018;Số 72/2018;Số 73/2018;Số 74/2018;Số 75/2018;Số 76/2018;Số 77/2018;Số 78/2018;Số 79/2018;Số 80/2018;Số 81/2018;Số 82/2018;Số 83/2018;Số 84/2018;Số 85/2018;Số 86/2018;Số 87/2018;Số 88/2018;Số 89/2018;Số 90/2018;Số 91/2018;Số 92/2018;Số 94/2018;Số 95/2018;Số 96/2018;Số 97/2018;Số 98/2018;Số 99/2018;Số 100/2018;Số 101/2018;Số 102/2018;Số 103/2018;Số 104/2018;Số 1/2019;Số 2/2019;Số 3/2019;Số 4/2019;Số 5/2019;Số 6/2019;Số 7/2019;Số 8/2019;Số têt/2019;Số 16/2019;Số 17/2019;Số 18/2019;Số 19/2019;Số 20/2019;Số 21/2019;Số 22/2019;Số 23/2019;Số 24/2019;Số 25/2019;Số 26/2019;Số 27/2019;Số 28/2019;Số 29/2019;Số 30/2019;Số 31/2019;Số 32/2019;Số 33/2019;Số 34/2019;Số 35/2019;Số 36/2019;Số 37/2019;Số 38/2019;Số 39/2019;Số 40/2019;Số 41/2019;Số 42/2019;Số 43/2019;Số 44/2019;Số 45/2019;Số 46/2019;Số 47/2019;Số 48/2019;Số 49/2019;Số 50/2019;Số 51/2019;Số 52/2019;Số 53/2019;Số 54/2019;Số 55/2019;Số 56/2019;Số 57/2019;Số 58/2019;Số 59/2019;Số 60/2019;Số 61/2019;Số 62/2019;Số 63/2019;Số 64/2019;Số 65/2019;Số 66/2019;Số 67/2019;Số 68/2019;Số 69/2019;Số 70/2019;Số 71/2019;Số 72/2019;Số 73/2019;Số 74/2019;Số 75/2019;Số 76/2019;Số 77/2019;Số 78/2019;Số 79/2019;Số 80/2019;Số 81/2019;Số 82/2019;Số 83/2019;Số 84/2019;Số 85/2019;Số 86/2019;Số 87/2019;Số 88/2019;Số 89/2019;Số 90/2019;Số 91/2019;Số 92/2019;Số 93/2019;Số 94/2019;Số 95/2019;Số 96/2019;Số 97/2019;Số 98/2019;Số 99/2019;Số 100/2019;Số 101/2019;Số 102/2019;Số 103/2019;Số 104/2019;Số 1/2020;Số 2/2020;Số 3/2020;Số 4/2020;Số 5/2020;Số 6/2020;Số 7/2020;Số 8/2020;Số 9/2020;Số 10/2020;Số 11/2020;Số 12/2020;Số 13/2020;Số 14/2020;Số 15/2020;Số 16/2020;Số 17/2020;Số 18/2020;Số 19/2020;Số 20/2020;Số 21/2020;Số 22/2020;Số 23/2020;Số 24/2020;Số 25/2020;Số 26/2020;Số 27/2020;Số 28/2020;Số 29/2020;Số 31/2020;Số 32/2020;Số 33/2020;Số 34/2020;Số 35/2020;Số 36/2020;Số 37/2020;Số 38/2020;Số 39/2020;Số 40/2020;Số 41/2020;Số 42/2020;Số 43/2020;Số 44/2020;Số 45/2020;Số 46/2020;Số 47/2020;Số 48/2020;Số 49/2020;Số 50/2020;Số 51/2020;Số 52/2020;Số 53/2020;Số 54/2020;Số 55/2020;Số 56/2020;Số 57/2020;Số 58/2020;Số 59/2020;Số 60/2020;Số 61/2020;Số 62/2020;Số 63/2020;Số 64/2020;Số 65/2020;Số 66/2020;Số 67/2020;Số 68/2020;Số 69/2020;Số 70/2020;Số 71/2020;Số 72/2020;Số 73/2020;Số 74/2020;Số 75/2020;Số 76/2020;Số 77/2020;Số 78/2020;Số 79/2020;Số 80/2020;Số 81/2020;Số 82+83/2020;Số 83+82/2020;tuần san từ số 13 - 16;Số 19/2021;Số 20/2021;Số 21/2021;Số 22/2021;Số 23/2021;Số 24/2021;Số 25/2021;Số 26/2021;Số 29/2021;Số 30+31+32+33/2021;Số 31+30+32+33/2021;Số 28/2021;Số 32+30+31+33/2021;Số 33+31+32/2021;Số 34/2021;Số 35/2021;Số 36/2021;Số 37/2021;Số 38/2021;Số 42-45/2021;Số 46-48/2021;Số 21/2022;Số 22+21+22+23+24/2022;Số 23+24+21+22/2022;Số 24+21+22+23/2022;Số 25+26+27+28/2022;Số 26+27+28+25/2022;Số 27+28+25+26/2022;Số 28+25+26+27/2022;Số 29-32/2022;Số 30-32/2022;Số 31-32/2022;Số 32-30/2022;Số 33-36/2022;Số 37/2022;Số 41-44/2022;Số 45-48/2022
|
000 | 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8295 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 29EA93C2-ACFB-4346-8EA4-ED0F72AB6F9B |
---|
005 | 201703021517 |
---|
008 | 081223s1956 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170302152332|zchiemtt |
---|
110 | |aBộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
---|
245 | |aThể thao Việt nam :|bCơ quan của Tổng Cục thể thao - Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch /|cBộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
---|
260 | |aH,|c1956- |
---|
300 | |a16 tr. ;|ccm |
---|
310 | |a3 số 1 tuần |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào