DDC
| 333.678 |
Nhan đề
| Các văn bản hướng dẫn thực hiện đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 372 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02722-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 366DECBF-9ED8-41B0-AA2F-E60EF1EAC883 |
---|
005 | 202012281614 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201228161444|bthuydh|c20201228161418|dthuydh|y20160921155150|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a333.678|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản hướng dẫn thực hiện đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Xây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a372 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02722-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02722
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02723
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02724
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.678 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào