DDC
| 333.65 |
Nhan đề
| Các quy định của nhà nước về chứng khoán và thị trường chúng khoán |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02711-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 821 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 395B4F6E-83D0-4968-9CBF-B7A4388EB683 |
---|
005 | 202503111505 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250311150519|bthuydh|c20201228161109|dthuydh|y20160921154429|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a333.65|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định của nhà nước về chứng khoán và thị trường chúng khoán |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Xây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a395 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aThị trường |
---|
653 | |aQuy định |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02711-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02711
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.65 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02712
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.65 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02713
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
333.65 CAC
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào