DDC
| 728.3 |
Tác giả CN
| Bùi Anh Tuấn |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Tổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn khu vực ven đô thành phố Tam Kỳ :Luận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 60580102 /Bùi Anh Tuấn, Cán bộ hướng dẫn :PGS.TS Nguyễn Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2013 |
Mô tả vật lý
| 101tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhà ở nông thôn |
Từ khóa tự do
| Không gian kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Ven đô thành phố |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Thi |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): LV02339 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8151 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | DD976BBD-0FD9-4DC5-80E3-939522DFA2ED |
---|
005 | 201702281423 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20170228142849|zanhnq |
---|
082 | |a728.3|bBU-T |
---|
100 | |aBùi Anh Tuấn |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aTổ chức không gian kiến trúc nhà ở nông thôn khu vực ven đô thành phố Tam Kỳ :|bLuận văn thạc sỹ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 60580102 /|cBùi Anh Tuấn, Cán bộ hướng dẫn :PGS.TS Nguyễn Đình Thi |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2013 |
---|
300 | |a101tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aNhà ở nông thôn |
---|
653 | |aKhông gian kiến trúc |
---|
653 | |aVen đô thành phố |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): LV02339 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LV02339
|
Kho Luận văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
728.3 BU-T
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào