DDC
| 332.6 |
Nhan đề
| Cẩm nang quản lý đầu tư, xây dựng hợp đồng mới điều chỉnh dự toán : Giá, chi phí, quy chuẩn trong thiết kế thi công xây dựng công trình / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Tài chính,2008 |
Mô tả vật lý
| 872 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng |
Từ khóa tự do
| Nghị định |
Từ khóa tự do
| Quyết định |
Từ khóa tự do
| Xâu dựng |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK02690-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4019FF8F-89CE-438D-B086-DCEBB9A0BFA9 |
---|
005 | 202012281607 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c296,000 |
---|
039 | |a20201228160738|bthuydh|y20160921152644|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a332.6|bCÂM |
---|
245 | |aCẩm nang quản lý đầu tư, xây dựng hợp đồng mới điều chỉnh dự toán :|bGiá, chi phí, quy chuẩn trong thiết kế thi công xây dựng công trình /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài chính,|c2008 |
---|
300 | |a872 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aNghị định |
---|
653 | |aQuyết định |
---|
653 | |aXâu dựng |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK02690-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02690
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02691
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 CÂM
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|