DDC
| 005.262 |
Tác giả CN
| Tống Đình Quỳ |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Phần lý thuyết / Tống Đình Quỳ |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống Kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lập trình C++ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(21): GT01030-49, GT01556 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00175-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02D7488B-A5F2-4C32-93B7-3A1E6C0AC4A7 |
---|
005 | 201810170902 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 |
---|
039 | |a20181017090209|bthuygt|c20181015163550|dlinhnm|y20160824151552|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.262|bTÔ-Q |
---|
100 | |aTống Đình Quỳ |
---|
245 | |aNgôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên :|bPhần lý thuyết /|cTống Đình Quỳ |
---|
260 | |aH. :|bThống Kê,|c2000 |
---|
300 | |a535 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội |
---|
653 | |aLập trình C++ |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(21): GT01030-49, GT01556 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00175-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/gtngonngulaptrinhcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b86|c1|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00175
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.262 TÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00176
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.262 TÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00177
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.262 TÔ-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT01030
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
|
5
|
GT01031
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-06-2020
|
|
|
6
|
GT01032
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-07-2018
|
|
|
7
|
GT01033
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-02-2020
|
|
|
8
|
GT01034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:05-01-2024
|
|
|
9
|
GT01035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:01-04-2024
|
|
|
10
|
GT01036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.262 TÔ-Q
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:27-02-2021
|
|
|
|
|
|
|