|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 806 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 645347F0-24BD-4F47-90E6-1FE4607295FF |
---|
005 | 201609211514 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000 |
---|
039 | |y20160921151637|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a330|bĐIÊ |
---|
110 | |aHiệp hội quốc tế các kỹ sư tư vấn |
---|
245 | |aĐiều kiện Hợp đồng FIDIC :|bĐiều kiện hợp đồng xây dựng dạng hợp đồng ngắn gọn /|cHiệp hội quốc tế các kỹ sư tư vấn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a416 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aĐiều kiện hợp đồng |
---|
653 | |aHợp đồng FIDIC |
---|
653 | |aHợp đồng ngắn gọn |
---|
653 | |aHợp đồng xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02678-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02678
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330 ĐIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02679
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330 ĐIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02680
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330 ĐIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào