DDC
| 330.959.731 |
Nhan đề
| Kinh tế hàng hóa của Thăng Long- Hà Nội đặc trưng và kinh nghiệm phát triển / Nguyễn Chí Dĩnh(chủ biên)..[etal] |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 396tr. ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kinh tế hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Lương Xuân Quỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Dĩnh |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02677 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 801 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9DFF3DFE-B2DF-4193-BBAB-C32C1997531F |
---|
005 | 201609211509 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160921151203|banhnq|c20160921151132|danhnq|y20160921150747|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330.959.731|bKIN |
---|
245 | |aKinh tế hàng hóa của Thăng Long- Hà Nội đặc trưng và kinh nghiệm phát triển /|cNguyễn Chí Dĩnh(chủ biên)..[etal] |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a396tr. ;|c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKinh tế hàng hóa |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
700 | |aLương Xuân Quỳ |
---|
700 | |aNguyễn Chí Dĩnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02677
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
330.959.731 KIN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào