DDC
| 332.6 |
Nhan đề
| Luật đấu thầu và văn bản hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Luật đấu thầu |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02664-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 799 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C401FCD2-3175-4DC5-963B-682BA2480767 |
---|
005 | 201609211500 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160921150305|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.6|bLUA |
---|
245 | |aLuật đấu thầu và văn bản hướng dẫn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn |
---|
653 | |aLuật đấu thầu |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02664-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02664
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02665
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02666
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào