DDC
| 320.6 |
Tác giả CN
| Lưu, Kiếm Thanh |
Nhan đề
| Nghi thức nhà nước : Khái niệm về nghi thức nhà nước, biểu tượng quốc gia, tiếp khách, chiêu đãi, nghi thức xã giao công sở, thể thức văn bản quản lý nhà nước, văn bản pháp luật về nghi thức nhà nước, bảng tra khái niệm / TS. Lưu Kiếm Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Thống kê,2001 |
Mô tả vật lý
| 838 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Nghi thức |
Từ khóa tự do
| Khái niệm |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02635 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFC73E3F-2DB3-432E-B5EE-3407D78CA464 |
---|
005 | 202012281551 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95,000 |
---|
039 | |a20201228155128|bthuydh|y20160921144225|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320.6|bLƯ - T |
---|
100 | |aLưu, Kiếm Thanh |
---|
245 | |aNghi thức nhà nước :|bKhái niệm về nghi thức nhà nước, biểu tượng quốc gia, tiếp khách, chiêu đãi, nghi thức xã giao công sở, thể thức văn bản quản lý nhà nước, văn bản pháp luật về nghi thức nhà nước, bảng tra khái niệm /|cTS. Lưu Kiếm Thanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thống kê,|c2001 |
---|
300 | |a838 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aNghi thức |
---|
653 | |aKhái niệm |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02635 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02635
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
320.6 LƯ - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|