| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7833 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | E9EE910D-735D-42F4-A622-9ACC9952A495 |
---|
005 | 201810031424 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003142437|blinhnm|c20180313151905|dduocnd|y20170214093508|zhuongpt |
---|
082 | |a728.3|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn Sĩ Quế |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aKiến trúc nông thôn vùng đồng bằng Bắc Bộ:|bLuận án tiến sỹ chuyến ngành kiến trúc; Mã số: 21705/|cNguyễn Sĩ Quế; Cán bộ hướng dẫn: GS.TS Lâm Quang Cường, PGS.TS Nguyễn Kim Luyện |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c1995 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aĐồng bằng bắc bộ |
---|
653 | |aKiến trúc nông thôn |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aLâm Quang Cường |
---|
700 | |aNguyễn Sĩ Quế |
---|
700 | |aNguyễn Kim Luyện |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00069 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/luanantiensy/la00069nguyensique/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LA00069
|
Kho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3
|
728.3 NG-Q
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|