DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Tác giả TT
| Trường ĐHXD |
Nhan đề
| Xác định khoảng cách hợp lý giữa khu ở và khu công nghiệp ở Hà Nội giai đoạn đến năm 2010:Chuyên đề tiến sỹ số 03 ngành kiến trúc; Mã số: 21705 /Nguyễn Đình Thi; Cán bộ hướng dẫn: GS.TSKH Ngô Thế Thi; TS.KTS Nguyễn Thu Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. :ĐHXD,2003 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Khu ở |
Môn học
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hòa |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3(1): LA00081 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7831 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 55441552-9663-4713-824A-BEF263F54DA5 |
---|
005 | 201810031430 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003143058|blinhnm|c20180416104452|dduocnd|y20170214091828|zhuongpt |
---|
082 | |a711|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
110 | |aTrường ĐHXD |
---|
245 | |aXác định khoảng cách hợp lý giữa khu ở và khu công nghiệp ở Hà Nội giai đoạn đến năm 2010:|bChuyên đề tiến sỹ số 03 ngành kiến trúc; Mã số: 21705 /|cNguyễn Đình Thi; Cán bộ hướng dẫn: GS.TSKH Ngô Thế Thi; TS.KTS Nguyễn Thu Hòa |
---|
260 | |aH. :|bĐHXD,|c2003 |
---|
300 | |a42 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aQuy hoạch khu công nghiệp |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aKhu ở |
---|
690 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNgô Thế Thi |
---|
700 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hòa |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00081 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/luanantiensy/chuyendetiensi/la00081nguyendinhthi/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LA00081
|
Kho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3
|
711 NG-T
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|