DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Phan Huy Khánh |
Nhan đề
| Lập trình lôgic trong prolog |
Thông tin xuất bản
| Hà nội . :Đại học quốc gia Hà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Lập trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ PROLOG |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT00032-56 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00138-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EF9F0A4D-15A7-40C1-958F-ADC0395FE122 |
---|
005 | 202203281032 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20220328103341|bhuongpt|c20160906145451|dquangbt|y20160824151109|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.133|bPH-K |
---|
100 | |aPhan Huy Khánh |
---|
245 | |aLập trình lôgic trong prolog |
---|
260 | |aHà nội . :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a253 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLập trình máy tính |
---|
653 | |aNgôn ngữ PROLOG |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT00032-56 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00138-40 |
---|
890 | |a28|b11|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00138
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 PH-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00139
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 PH-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00140
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 PH-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00032
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 PH-K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00033
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 PH-K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00034
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 PH-K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00035
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 PH-K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00036
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 PH-K
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00037
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 PH-K
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00038
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 PH-K
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|