DDC
| 012 |
Nhan đề
| Giáo sư Việt Nam / |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 1136 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Chức danh |
Từ khóa tự do
| Giáo sư Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo sư |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02629 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 776 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 147D207E-0561-4BD6-AAD2-8EC9F17A8E6D |
---|
005 | 201609211502 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160921150436|bhoadt|c20160921150208|dhoadt|y20160921110901|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a012|bGIA |
---|
245 | |aGiáo sư Việt Nam / |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a1136 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aChức danh |
---|
653 | |aGiáo sư Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo sư |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02629 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02629
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
012 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào