DDC
| 305.895 |
Tác giả CN
| Vũ Quốc Khánh |
Nhan đề
| Người Giáy ở Việt Nam / Vũ Quốc Khánh ( Chủ biên ); Trần Bình; Hoàng Thanh Lịch; Nguyễn Xuân Hồng ( Dịch ); Mcpheson Pridgen ( Hiệu đính ) |
Nhan đề khác
| The Giay in Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2011 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. :ảnh ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Sách ảnh |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Giáy |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02619 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 772 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ABDFE5E3-BC79-4557-8B72-0C4D1C921FB4 |
---|
005 | 201609211045 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160921104816|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a305.895|bVU - K |
---|
100 | |aVũ Quốc Khánh|eChủ biên |
---|
245 | |aNgười Giáy ở Việt Nam /|cVũ Quốc Khánh ( Chủ biên ); Trần Bình; Hoàng Thanh Lịch; Nguyễn Xuân Hồng ( Dịch ); Mcpheson Pridgen ( Hiệu đính ) |
---|
246 | |aThe Giay in Vietnam |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2011 |
---|
300 | |a164 tr. :|bảnh ;|c20 cm. |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aSách ảnh |
---|
653 | |aDân tộc Giáy |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02619 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02619
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
305.895 VU - K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào