DDC
| 005.2 |
Tác giả CN
| Phương Lan |
Nhan đề
| Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập :. Kỹ thuật mới của ngôn ngữ C#; Khai báo biến và kiểu dữ liệu; Phát biểu cơ bản, nâng cao; Lập trình Windows Forms; Ví dụ thực tế và dễ hiểu /, / Tập 1 / :Phương lan, Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải., |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2005 |
Mô tả vật lý
| 486 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Windows forms |
Từ khóa tự do
| Lập trình C#.net |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00498-507 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00133-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 77 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B0452302-B177-44A8-8B7E-6BD962E6F1BD |
---|
005 | 201608241525 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88.000 |
---|
039 | |a20160824152609|bthanhpm|c20160824152539|dthanhpm|y20160824150955|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.2|bPH - L |
---|
100 | |aPhương Lan |
---|
245 | |aKỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net toàn tập :.|pTập 1 / :|bKỹ thuật mới của ngôn ngữ C#; Khai báo biến và kiểu dữ liệu; Phát biểu cơ bản, nâng cao; Lập trình Windows Forms; Ví dụ thực tế và dễ hiểu /, /|cPhương lan, Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải., |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a486 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aWindows forms |
---|
653 | |aLập trình C#.net |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00498-507 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00133-5 |
---|
890 | |a13|b29|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00133
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00134
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00135
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 PH - L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00498
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:29-04-2023
|
|
|
5
|
GT00499
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-07-2023
|
|
|
7
|
GT00501
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
8
|
GT00502
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-01-2024
|
|
|
9
|
GT00503
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00504
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.2 PH - L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|