DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Phan Tử Phùng |
Nhan đề
| Tiếng anh khoa học : Đặc điểm và cấu trúc của tiếng anh khoa học, Sử dụng tiếng anh khoa học, Chuyển giao thông tin trong tiếng anh khoa học, Ghi chép và tóm tắt tiếng anh khoa học / Phan Tử Phùng |
Nhan đề khác
| Scientific English |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1993 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh khoa học |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK02598-600 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 759 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 04963FB2-2C55-4BB0-B24F-F10357BE90A6 |
---|
005 | 201609211022 |
---|
008 | 160608s1993 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160921102530|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a428|bPH-P |
---|
100 | |aPhan Tử Phùng|cPTS. |
---|
245 | |aTiếng anh khoa học :|bĐặc điểm và cấu trúc của tiếng anh khoa học, Sử dụng tiếng anh khoa học, Chuyển giao thông tin trong tiếng anh khoa học, Ghi chép và tóm tắt tiếng anh khoa học /|cPhan Tử Phùng |
---|
246 | |aScientific English |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1993 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aCấu trúc tiếng anh |
---|
653 | |aTiếng anh khoa học |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK02598-600 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK02598
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
428 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK02599
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
428 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK02600
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
428 PH-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào