DDC
| 413 |
Tác giả CN
| Lâm Minh Đức |
Nhan đề
| Từ ngữ điển tích dân ca quan họ / Lâm Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 364 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa tự do
| Dân ca quan họ |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ dân ca |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ điển tích |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK02593 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 756 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5AC628FB-2B37-4488-917F-5B2EABF2CFAC |
---|
005 | 201609211013 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160921101541|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a413|bLA-D |
---|
100 | |aLâm Minh Đức |
---|
245 | |aTừ ngữ điển tích dân ca quan họ /|cLâm Minh Đức |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a364 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aDân ca quan họ |
---|
653 | |aTừ ngữ dân ca |
---|
653 | |aTừ ngữ điển tích |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK02593 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK02593
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
413 LA-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào