DDC
| 005.133 |
Nhan đề
| Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal /. Tập 2 / Dương Việt Thắng (chủ biên)... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 138tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Dương Việt Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tô Thành |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT03972-96 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00130-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A1AF5C8-3329-492E-80D0-AA580FE9C8C9 |
---|
005 | 201810170901 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181017090155|bthuygt|c20181015163606|dlinhnm|y20160824150615|zlinhnm |
---|
082 | |a005.133|bBAI (2) |
---|
245 | |aBài tập ngôn ngữ lập trình Pascal /.|nTập 2 /|cDương Việt Thắng (chủ biên)... [et al.]. |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà nội,|c2005 |
---|
300 | |a138tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aDữ liệu |
---|
700 | |aDương Việt Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Đức Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Tùng |
---|
700 | |aNguyễn Tô Thành |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT03972-96 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00130-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/baitapngonnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b28|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00130
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 BAI (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00131
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 BAI (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00132
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.133 BAI (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT03972
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT03973
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT03974
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT03975
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT03976
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT03977
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT03978
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.133 BAI (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|